Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
当局
[dāngjú]
|
đương cục; lãnh đạo; cầm đầu。指政府、党派、学校中的领导者。
政府当局
lãnh đạo chính phủ.
学校当局
ban lãnh đạo trường học.