Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开设
[kāishè]
|
1. mở (cửa hàng, nhà máy)。设立 (店铺,作坊,工厂等)。
2. xếp lịch dạy; mở lớp; bố trí。设置 (课程)。
开设公共关系课。
mở lớp dạy môn quan hệ ở nơi công cộng.