Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开掘
[kāijué]
|
1. đào; khai quật; bới; xới; cuốc。挖。
开掘新的矿井。
đào một mỏ mới.
2. khai thác nhân vật。文艺上指对题材,人物思想,现实生活等深入探索并充分表达出来。