Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开征
[kāizhēng]
|
bắt đầu công việc (trưng thu thuế má)。开始征收(捐税)。