Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
开天辟地
[kāitiānpìdì]
|
KHAI THIÊN TỊCH ĐỊAtừ xưa đến nay; từ lúc khai thiên lập địa (thần thoại cổ tích kể lại rằng, sau khi Bàn Cổ khai thiên lập địa thì mới có thế giới, do đó dùng từ #8220;开天辟地”nghĩa là : từ xưa đến nay )。古代神话说盘古氏开天辟地后才有世界,因此用“开天辟 地”指有 史以 来。