Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
年份
[niánfèn]
|
1. năm。指某一年。
这两笔开支不在一个年份。
hai khoản chi này không cùng trong một năm.
2. thời hạn; niên đại。经历年代的长短。
这件瓷器的年份比那件久。
món đồ sứ này cổ hơn đồ sứ kia.