Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干系
[gānxì]
|
can hệ; liên quan; liên can; dính líu; gánh trách nhiệm。牵涉到责任或能引起纠纷的关系。
干系重大
gánh trách nhiệm lớn
逃脱不了干系。
không trốn tránh được trách nhiệm.
他同这桩案子有干系。
anh ấy có liên can đến vụ án này.