Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
干板
[gānbǎn]
|
kính ảnh。表面涂有感光药膜的玻璃片,用于照相。也叫硬片。