Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布设
[bùshè]
|
bố trí; gài; cài。分散设置;布置。
布设地雷
cài mìn
布设声纳
bố trí bộ định vị bằng sóng âm
布设圈套
mắc thòng lọng; cài bẫy