Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布衣
[bùyī]
|
1. đồ vải; áo vải; quần áo vải。布衣服。
布衣蔬食 (形容生活俭补)
cơm rau áo vải (sống giản dị)
2. bình dân; hàn vi; dân thường (xưa chỉ thường dân thường mặc áo vải)。古时指平民(平民穿布衣)。
布衣出身
xuất thân bình dân
布衣之交
bạn thuở hàn vi