Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布施
[bùshī]
|
bố thí; cứu tế; quyên; tặng; cúng。把财物等施舍给人。