Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布帛
[bùbó]
|
vải vóc; quần áo; hàng vải sợi; hàng tơ lụa。棉织品和丝织品的总称。
布帛菽粟
vải vóc lương thực; cơm áo