Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
布尔乔亚
[bù'ěrqiáoyà]
|
giai cấp tư sản (dịch âm của từ bourgeoisie trong tiếng Pháp)。资产阶级的音译。
Ghi chú: (法bourgeoisie)