Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岔气
[chàqì]
|
đau sốc hông; đau hai bên sườn khi thở。指呼吸时两肋觉得不舒服或疼痛。