Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
岔子
[chà·zi]
|
1. đường rẽ; lối rẽ。岔路。
2. sự cố; nhầm lẫn; chuyện rắc rối; chuyện。事故;错误。
你放心吧,出不了岔子。
anh cứ yên tâm đi, không xảy ra chuyện gì đâu.