1. mặt; cấp độ; trình độ; mức độ; phạm vi một cấp độ, trình tự。某一层次的范围。
没有增加服务层面
không tăng thêm trình độ phục vụ
这次事件影响的层面极大
mức độ ảnh hưởng của sự kiện lần này lớn vô cùng
2. phương diện; mặt。方面。
经济层面
phương diện kinh tế; mặt kinh tế
谈话涉及的层面很广。
phương diện trò chuyện đề cập rất rộng