Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
层流
[céngliú]
|
tầng lưu; dòng chảy。流体平滑地或以规则的流程流动的一种形式。