Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
少数
[shǎoshù]
|
số ít; thiểu số。较小的数量。
少数服从多数。
thiểu số thì phục tùng đa số.