Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
少年老成
[shàoniánlǎochéng]
|
ông cụ non; thiếu niên lão thành。原指人虽年轻,却很老练,举动谨慎,现在多指轻年轻人缺乏朝气。