Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
少年先锋队
[shàoniánxiānfēngduì]
|
đội thiếu niên tiền phong。中国和某些国家的少年儿童的群众性组织。简称少先队。