Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
官倒
[guāndǎo]
|
1. mua quan bán tước。政府机构或政府工作人员进行的倒买倒卖活动。
2. người mua quan bán tước。指进行倒买倒卖活动的政府机构或政府工作人员。