Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学费
[xuéfèi]
|
Từ loại: (名)
1. học phí。学校规定的学生在校学习应缴纳的费用。
2. chi phí (học tập)。个人求学的费用。