Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学籍
[xuéjí]
|
học tịch (sổ ghi tên cũng như tư cách của học sinh một trường nào đó)。登记学生姓名的册子,转指作为某校学生的资格。