Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学童
[xuétóng]
|
Từ loại: (名)
trẻ em đi học。上学的儿童。