Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学潮
[xuécháo]
|
Từ loại: (名)
phong trào học sinh sinh viên。指学生、教职员因对当时政治或学校事务有所不满而掀起的风潮。