Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学徒工
[xuétúgōng]
|
người học nghề。跟随师傅(老工人)学习技术的青年工人。也叫徒工。