Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学徒
[xuétú]
|
học nghề。当学徒。
学了一年徒。
học nghề được một năm