Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学名
[xuémíng]
|
Từ loại: (名)
1. tên khoa học。科学上的专门名称,例如'食盐'的学名是'氯化钠'。
2. tên đi học。入学时使用的正式名字(区别于'小名')。