Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学历
[xuélì]
|
Từ loại: (名)
quá trình học。学习的经历,指曾在哪些学校肄业或毕业。