Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
学前期
[xuéqiánqī]
|
giai đoạn mầm non; giai đoạn mẫu giáo。儿童从三岁到入学前的时期。