Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大麻哈鱼
[dàmáhǎyú]
|
cá hồi。鱼,身体长约2-3尺,嘴大,鳞细,生活在太平洋北部海洋中,夏初或秋末成群入黑龙江等河流产卵。刺少,肉味鲜美。也叫大马哈鱼。