Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大雅
[dàyǎ]
|
phong nhã; thanh nhã; lịch sự。风雅。
无伤大雅
thanh nhã
不登大雅之堂
chưa thể ra mắt mọi người được