Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大陆岛
[dàlùdǎo]
|
đảo; hòn đảo; đảo lớn (những hòn đảo mà trước đây liền với đại lục, do cấu tạo của địa chất mà bị tách ra, như đảo Đài Loan và đảo Hải Nam, Trung Quốc.)。原来和大陆相连的岛屿,多在靠近大陆的地方,地质构造上和邻近的大陆有联系。如中国的台湾岛、海南岛。