Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大钱
[dàqián]
|
1. đồng tiền lớn (thời xưa dùng loại tiền đồng, to hơn tiền bình thường.)。旧时的一种铜钱,较普通铜钱大,作为货币的价值也较高。泛指钱。
2. nhiều tiền。指大量的钱。
赚大钱
kiếm nhiều tiền