Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大钞
[dàchāo]
|
tiền giá trị lớn; tờ xanh; tờ。大面额的钞票。
百元大钞
tờ một trăm đồng.