Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大赛
[dàsài]
|
trận thi đấu lớn; giải thi đấu。大型的、级别较高的比赛。
世界杯排球大赛。
giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
国家芭蕾舞大赛
giải thi đấu ba lê quốc gia.