Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大腿
[dàtuǐ]
|
đùi; bắp đùi。下肢从臀部到膝盖的一段。也叫股。