Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大腕
[dàwǎn]
|
Ghi chú: 另见dài另见dài·fu(大褂儿)(大号儿) 注意:a. 某人或某些人跟'大家'对举的时候,这人或这些人不在'大家'的范围之内,如'我报告大家一个好消息'。'你讲个笑话给大家听听'。'他们一进来,大家都鼓掌表示欢迎'。 b. '大家'常常放在'你们、我们、他们、咱们'后面做复指成分,如'明天咱们大家开个会谈谈'。 (大丽,英 dahlia)(大路活儿)(大票儿)(大气儿)(大头儿)(大腕儿)
tai to mặt lớn; có tiếng và thế lực (thường chỉ giới văn học nghệ thuật)。指有名气、有实力的人(多指文艺界的)。