Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大脑皮层
[dànǎopícéng]
|
vỏ đại não。大脑两半球表面的一层,稍带灰色,由神经细胞组成。记忆、分析、判断等思维活动都得通过它,是高级神经系统的中枢,也是保证有机体内部统一并与周围环境统一的主要机构。也叫大脑皮质。简称皮层或皮质。