Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大脑
[dànǎo]
|
đại não。中枢神经系统中最重要的部分,正中有一道纵沟,分左右两个半球,表面有很多皱襞。大脑表层稍带灰色,内部白色。人的大脑最发达,是人类在漫长的进化历史中劳动实践的结果。