Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大纛
[dàdào]
|
đại kỳ; cờ lớn (trong quân đội thời xưa)。古代行军中或重要典礼上的大旗。