Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大管家
[dàguǎnjiā]
|
đại quản gia; tổng quản。(如王室或王侯的住宅)首席管家或宫庭官员。