Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大笑
[dàxiòo]
|
1. cười ầm ầm; cười hết ga。纵情地欢笑。
2. cười。爆发式地狂笑。
3. cười như điên; cười sằng sặc。指狂笑或无遏制地笑。