Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大盗
[dàdào]
|
1. người thụt két; người tham ô。盗窃财物众多或盗窃活动猖獗的人。
2. kẻ tiếm quyền。指窃国篡位者,非法夺取最高权力者。