Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大盖帽
[dàgàimào]
|
mũ kê-pi; nón kê-pi (cảnh sát, bộ đội thường đội)。军人、警察或其他机关人员戴的一种顶大而平的制式帽子。也叫大檐帽。