Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大爷
[dàyé]
|
ông lớn; cụ lớn (chỉ những người có tính kiêu ngạo, không thích lao động)。指不好劳动、慢傲任性的男子。
大爷作风
tác phong ông lớn
大爷脾气
tính cụ lớn