Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大模大样
[dàmúdàyàng]
|
ngông nghênh; dáng điệu nghêng ngang。形容傲慢,满不在乎的样子。