Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大权旁落
[dàquánpángluò]
|
hư danh; có tiếng mà không có miếng (thực quyền nằm trong tay người khác)。实权落入别人手中。