Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大方之家
[dàfāngzhījiā]
|
nhà chuyên môn; người hiểu đạo lý。懂得大道理的人。后泛指见识广博或学有专长的人。