Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大手术
[dàshǒushù]
|
sự giải phẫu。对病人有生命危险的手术;特指颅内、胸内、腹内或盆腔内的器官的手术。